I. Khối kiến thức đại cương |
08 tín chỉ |
-
|
Lí luận chính trị 1 |
VCT101 |
3 |
30 |
|
30 |
|
75 |
-
|
Lí luận chính trị 2 |
VCT102 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Tiếng Anh |
VTA101 |
3 |
30 |
15 |
|
15 |
75 |
II. Khối kiến thức chuyên nghiệp |
32 tín chỉ |
II.1. Khối kiến thức của nhóm ngành |
10 tín chỉ |
-
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
VGT201 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Văn học dân gian Việt Nam |
VGT202 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Văn học thiếu nhi |
VGT203 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Giáo dục hòa nhập học sinh tiểu học |
VGT204 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Số học |
VGT205 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
II.2. Khối kiến thức chuyên ngành |
22 tín chỉ |
Bắt buộc |
|
17 |
|
|
|
|
|
-
|
Tiếng Việt 1 |
VGT206 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Tiếng Việt 2 |
VGT207 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Toán học 1 |
VGT208 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Toán học 2 |
VGT209 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Cơ sở khoa học tự nhiên và cơ sở khoa học xã hội |
VGT210 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Đánh giá trong giáo dục tiểu học |
VGT211 |
2 |
15 |
|
15 |
15 |
45 |
-
|
Phát triển chương trình giáo dục tiểu học |
VGT212 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
Tự chọn |
|
05 |
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 5) |
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành |
VGT213 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Ngôn ngữ học đại cương |
VGT214 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Từ Hán - Việt và sử dụng trong dạy học ở tiểu học |
VGT215 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
-
|
Văn học nước ngoài |
VGT216 |
3 |
30 |
|
30 |
|
75 |
-
|
Phát triển ngôn ngữ cho học sinh tiểu học trên bình diện ngữ âm |
VGT217 |
3 |
30 |
30 |
|
|
75 |
|
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 5) |
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Các tập hợp số |
VGT218 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Hình học sơ cấp |
VGT219 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Đại lượng và đo đại lượng |
VGT220 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Đại số sơ cấp |
VGT221 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
-
|
Xác suất thống kê |
VGT222 |
2 |
15 |
30 |
|
|
45 |
IV. Khối kiến thức nghiệp vụ |
36 tín chỉ |
Bắt buộc |
|
32 |
|
|
|
|
|
-
|
Tâm lí học tiểu học |
VGT301 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
Giáo dục học tiểu học |
VGT302 |
2 |
15 |
|
30 |
|
45 |
-
|
PPDH Tiếng Việt ở tiểu học |
VGT303 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
PPDH Toán ở tiểu học |
VGT304 |
3 |
30 |
|
|
30 |
75 |
-
|
PPDH Khoa học tự nhiên ở tiểu học |
VGT305 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
PPDH Khoa học xã hội ở tiểu học |
VGT306 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp giáo dục lối sống cho học sinh tiểu học |
VGT307 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Kĩ thuật và PPDH Kĩ thuật ở tiểu học |
VGT308 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho học sinh tiểu học |
VGT309 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành giáo dục tiểu học |
VGT310 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục tiểu học |
VGT311 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp bồi dưỡng học sinh có năng khiếu tiếng Việt - Văn học |
VGT312 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp bồi dưỡng học sinh có năng khiếu toán học |
VGT313 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Thực tập sư phạm |
VGT314 |
4 |
|
|
|
180 |
|
Chuyên đề tự chọn (chọn 2 trong 6) |
|
04 |
|
|
|
|
|
-
|
Phương pháp tổ chức hoạt động thể dục, thể thao cho học sinh tiểu học |
VGT315 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc cho học sinh tiểu học |
VGT316 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Mĩ thuật và phương pháp giáo dục mĩ thuật cho học sinh tiểu học |
VGT317 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Kĩ thuật dạy học theo mô hình Trường học mới (VNEN) |
VGT318 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Dạy học tích hợp ở tiểu học |
VGT319 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp và kĩ thuật dạy học tích cực ở tiểu học |
VGT320 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
- Khoá luận tốt nghiệp hoặc các môn chuyên ngành thay thế
|
4 tín chỉ |
IV.1. |
Khoá luận tốt nghiệp |
VGT401 |
4 |
|
|
120 |
|
60 |
IV.2. |
Môn chuyên ngành thay thế |
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Phát triển kĩ năng dạy học Tiếng Việt 1 |
VGT402 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phát triển kĩ năng dạy học Tiếng Việt 2 |
VGT403 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phát triển kỹ năng dạy học toán ở tiểu học |
VGT404 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Phương pháp dạy học giải toán ở tiểu học |
VGT405 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Cơ sở và PPDH khoa học tự nhiên - xã hội ở tiểu học |
VGT406 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
-
|
Kĩ năng sống và phương pháp giáo dục lối sống cho học sinh tiểu học |
VGT407 |
2 |
15 |
|
|
30 |
45 |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
80 tín chỉ |